Gửi tin nhắn
Home > các sản phẩm > Nhẫn niêm phong xoay >
Nhẫn niêm phong trục xoay NBR PTFE loại Va Nhẫn niêm phong cao su tinh khiết

Nhẫn niêm phong trục xoay NBR PTFE loại Va Nhẫn niêm phong cao su tinh khiết

Nhẫn niêm phong cao su tinh khiết

Nhẫn niêm phong trục loại Va

Nhẫn niêm phong trục quay PTFE

Nguồn gốc:

Trung Quốc

Hàng hiệu:

KELONG

Số mô hình:

V-seal cao su VA Rotary Shaft Seal Ring

Contact Us

Request A Quote
Product Details
tên:  
Nhẫn niêm phong trục quay PTFE
Vật liệu:  
PTFE NBR
Áp lực (tối đa) thanh:  
300
Nhiệt độ (máx) °C:  
-30/+105
Tốc độ trượt (tối đa) - m/s:  
5
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 
100
chi tiết đóng gói: 
bao bì tùy chỉnh
Thời gian giao hàng: 
15
Điều khoản thanh toán: 
L/C, T/T
Khả năng cung cấp: 
100.000 chiếc / tháng
RELATED PRODUCTS
Contact Us
Product Description

Trục loại Va cao su NBR/FKM Sử dụng vòng đệm nước V-Ring

 

Vòng đệm VA được gắn vào trục và quay cùng với trục.Ngoài ra, môi bịt kín dạng côn giúp ngăn chặn sự lệch góc.Vai trò của vòng đệm loại VA là ngăn chặn sự xâm nhập của bụi bẩn bên ngoài và rò rỉ dầu mỡ bên trong.Bộ phận kết nối trung gian có thể đảm bảo rằng môi bịt kín tạo ra một lực ép nhẹ lên bề mặt bịt kín để đạt được độ kín bền và hiệu quả.

 

 

Vật liệu độ cứng Tốc độ Nhiệt độ oC
NBR (Nitrile, Buna-N) 60-70 Bờ A <=8 m/s -40 đến +120
FKM (FPM) 60-70 Bờ A <=10 m/s -30 đến +220

 

 

Trục loại Va cao su NBR/FKM Sử dụng vòng đệm nước V-Ring

 

Thuận lợi:

 

1) Vật liệu đàn hồi cao su nguyên chất không có bộ phận kim loại

 

2) Giảm công việc thiết kế, không yêu cầu xử lý cài đặt

 

3) Loại bỏ việc xử lý bề mặt tiếp xúc trục và độ chính xác bề mặt, yêu cầu về độ cứng, bề mặt trục không cần phải làm cứng

 

4) Cài đặt và gỡ bỏ dễ dàng và đáng tin cậy

 

5) Áp suất tiếp xúc bề mặt nhỏ nên lực ma sát nhỏ, tổn thất ma sát và nhiệt ma sát nhỏ và tuổi thọ dài

 

6) Vừa kín vừa chống bụi

 
Nhẫn niêm phong trục xoay NBR PTFE loại Va Nhẫn niêm phong cao su tinh khiết 0
Bảng kích thước phong cách VA
    Kích thước con dấu Kích thước nhà ở
MỘT B C D E F G
Mã sản phẩm Đường kính trục NHẬN DẠNG OD Chiều cao NHẬN DẠNG OD Chiều rộng
VA 003 2,70-3,50 2,50 5,50 3,00 A+1,00 A+4,00 2,50±0,30
VA 004 3,50-4,50 3,20 7 giờ 20 3,70 A+1,00 A+6,00 3,00±0,40
VA 005 4,50-5,50 4 giờ 00 8 giờ 00 3,70 A+ 1,00 A+6,00 3,00± 0,40
VA 006 5,50-6,50 5 giờ 00 9 giờ 00 3,70 A+1,00 A+6,00 3,00± 0,40
VA 007 6,50-8,00 6 giờ 00 10 giờ 00 3,70 A+1,00 A+6,00 3,00±0,40
VA 008 8.00-9.50 7 giờ 11 giờ 00 3,70 A+1,00 A+6,00 3,00±0,40
VA 010 9h50- 11h50 9 giờ 00 15:00 5,50 A+2,00 A+9,00 4,50±0,60
VA 012 11.50-12.50 10:50 16:50 5,50 A+ 2,00 A+ 9,00 4,50± 0,60
VA 013 12.50-13.50 11 giờ 70 17h50 5,50 A+2,00 A+9,00 4,50±0,60
VA 014 13.50-15.50 12:50 18h50 5,50 A+ 2,00 A+9,00 4,50± 0,60
VA 016 15.50-17.50 14:00 20:00 5,50 A+ 2,00 A+9,00 4,50±0,60
VA 018 17.50-19.00 16:00 22:00 5,50 A+ 2,00 A+9,00 4,50± 0,60
VA 020 19.00-21.00 18:00 26:00 7 giờ 50 A+2,00 A+ 12:00 6,00±0,80
VA 022 21.00-24.00 20:00 28:00 7 giờ 50 A+ 2,00 A+ 12:00 6,00± 0,80
VA 025 24.00-27.00 22:00 30:00 7 giờ 50 A+2,00 A+ 12:00 6,00±0,80
VA 028 27.00- 29.00 25:00 33:00 7 giờ 50 A+ 3,00 A+ 12:00 6,00±0,80
VA 030 29.00-31.00 27:00 35:00 7 giờ 50 A+3,00 A+12,00 6,00±0,80
VA 032 31.00-33.00 29:00 37:00 7 giờ 50 A+ 3,00 A+ 12:00 6,00± 0,80
VA 035 33.00-36.00 31:00 39:00 7 giờ 50 A+3,00 A+ 12:00 6,00±0,80
VA 038 36.00-38.00 34:00 42:00 7 giờ 50 A+3,00 A+12,00 6,00±0,80
VA 040 38.00-43.00 36:00 46:00 9 giờ 00 A+ 3,00 A+ 15,00 7,00±1,00
VA 045 43,00-48,00 40:00 50,00 9 giờ 00 A+ 3,00 A+ 15,00 7,00±1,00
VA 050 48.00-53.00 45:00 55,00 9 giờ 00 A+ 3,00 A+ 15,00 7,00±1,00
VA 055 53.00-58.00 49:00 59:00 9 giờ 00 A+ 3,00 A+ 15,00 7,00±1,00
VA 060 58.00-63.00 54:00 64:00 9 giờ 00 A+3,00 A+ 15,00 7,00±1,00
VA 065 63.00-68.00 58:00 68,00 9 giờ 00 A+3,00 A+15,00 7,00±1,00
VA 070 68.00-73.00 63,00 75,00 11 giờ 00 A+ 4,00 A+ 18:00 9,00± 1,20
VA 075 73.00-78.00 67:00 79,00 11 giờ 00 A+4,00 A+18,00 9,00±1,20
VA 080 78.00-83.00 72:00 84,00 11 giờ 00 A+4,00 A+18,00 9,00± 1,20
    Kích thước con dấu Kích thước nhà ở
MỘT B C D E F G
Mã sản phẩm Đường kính trục NHẬN DẠNG OD Chiều cao NHẬN DẠNG OD Chiều rộng
VA 085 83.00-88.00 76,00 88,00 11 giờ 00 A+4,00 A+18,00 9,00±1,20
VA 090 88.00-93.00 81:00 93,00 11 giờ 00 A+4,00 A+18,00 9,00± 1,20
VA 095 93.00-98.00 85,00 97,00 11 giờ 00 A+4,00 A+ 18:00 9,00±1,20
VA 100 98.00-105.00 90,00 102,00 11 giờ 00 A+4,00 A+18,00 9,00± 1,20
VA 110 105.00-115.00 99,00 113,00 12:80 A+4,00 A+21.00 10,50±1,50
VA 120 115.00-125.00 108,00 122,00 12:80 A+4,00 A+21.00 10,50±1,50
VA 130 125.00-135.00 117,00 131,00 12:80 A+4,00 A+ 21:00 10,50±1,50
VA 140 135.00-145.00 126,00 140,00 12:80 A+ 4,00 A+21.00 10,50±1,50
VA 150 145.00-155.00 135,00 149,00 12:80 A+4,00 A+ 21:00 10,50±1,50
VA 160 155.00-165.00 144,00 160,00 14h50 A+ 5,00 A+24,00 12,00 ± 1,80
VA 170 165.00-175.00 153,00 169,00 14h50 A+ 5,00 A+ 24:00 12,00±1,80
VA 180 175.00-185.00 162,00 178,00 14h50 A+5,00 A+ 24:00 12,00±1,80
VA 190 185.00-195.00 171,00 187,00 14h50 A+ 5,00 A+ 24:00 12,00±1,80
VA 199 195.00-210.00 180,00 196,00 14h50 A+ 5,00 A+ 24:00 12,00 ± 1,80
VA 200 190.00-210.00 180,00 210,00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00 ± 4,00
VA 220 210.00-235.00 198,00 228,00 25:00 A+ 10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 250 235.00-265.00 225,00 255,00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 275 265.00-290.00 247,00 277,00 25:00 A + 10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 300 290.00-310.00 270,00 300,00 25:00 A+10,00 A+45,00 20:004 giờ 00
VA 325 310.00-335.00 292,00 322,00 25:00 A + 10,00 A+45,00 20,00± 4,00
VA 350 335.00-365.00 315,00 345,00 25:00 A+ 10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 375 365.00-390.00 337,00 367,00 25:00 A+ 10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 400 390.00-430.00 360,00 390,00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20:00 4:00
VA 450 430.00-480.00 405,00 435,00 25:00 A+10,00 A+45,00 20:004 giờ 00
VA 500 480.00- 530.00 450,00 480,00 25:00 A+10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 550 530.00- 580.00 495,00 525,00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 600 580.00-630.00 540,00 570,00 25:00 A+10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 650 630.00-665.00 600,00 630,00 25:00 A+ 10,00 A+45,00 20,00± 4,00
VA 700 665.00-705.00 630,00 660,00 25:00 A+ 10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 725 705.00-745.00 670,00 700,00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 750 745.00-785.00 705,00 735,00 25:00 A+ 10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 800 785.00-830.00 745,00 775,00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00 ± 4,00
VA 850 830.00-875.00 785,00 815.00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00 ± 4,00
VA 900 875.00-920.00 825.00 855.00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 950 920.00-965.00 865.00 895.00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 1000 965.00-1015.00 910,00 940,00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00 ± 4,00
    Kích thước con dấu Kích thước nhà ở
MỘT B C D E F G
Mã sản phẩm Đường kính trục NHẬN DẠNG OD Chiều cao NHẬN DẠNG OD Chiều rộng
VA 1100 1065.00-
1115.00
1000,00 1030.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1150 1115.00-
1165.00
1045.00 1075.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1200 1165.00-
1215.00
1090.00 1120.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1250 1215.00-
1270,00
1135,00 1165.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1300 1270.00-
1320.00
1180.00 1210.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1350 1320.00-
1370,00
1225.00 1255.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00 ± 4,00
VA 1400 1370.00-
1420.00
1270,00 1300,00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1450 1420.00-
1470.00
1315.00 1345.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1500 1470.00-
1520,00
1360.00 1390.00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00 ± 4,00
VA 1550 1520.00-
1570,00
1405.00 1435.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1600 1570.00-
1620.00
1450.00 1480.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1650 1620.00-
1670.00
1495.00 1525.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00 ± 4,00
VA 1700 1670.00-
1720.00
1540,00 1570,00 25:00 A +10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1750 1720.00-
1770.00
1585.00 1615.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1800 1770.00-
1820.00
16:30.00 1650.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00 ± 4,00
VA 1850 1820.00-
1870.00
1675.00 1705.00 25:00 A+10,00 A+45,00 20,00±4,00
VA 1900 1870.00-
1920.00
1720.00 1750.00 25:00 A+10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 1950 1920.00-
1970.00
1765.00 1795.00 25:00 A+ 10,00 A+ 45,00 20,00±4,00
VA 2000 1970.00-
2020.00
1810.00 1840.00 25:00 A +10,00 A+45,00 20,00±4,00

Send your inquiry directly to us

Privacy Policy China Good Quality Phớt piston thủy lực Supplier. Copyright © 2023-2024 sealhose.com . All Rights Reserved.